Có 2 kết quả:

光学显微镜 guāng xué xiǎn wēi jìng ㄍㄨㄤ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟ ㄐㄧㄥˋ光學顯微鏡 guāng xué xiǎn wēi jìng ㄍㄨㄤ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

optical microscope

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

optical microscope

Bình luận 0